Đơn giản hóa các quy trình làm việc
Toshiba e-Studio 5008A dòng sản phẩm mới của Toshiba mang đến một lời cam kết cho khách hàng cung cấp giải pháp phù hợp, hiệu quả về chi phí đáp ứng việc in ấn, quản lý tài liệu và nhu cầu sử dụng của khách hàng. Máy Photocopy đa chức năng được tích hợp giúp đơn giản hóa các tác vụ phức tạp, cung cấp người dùng quyền kiểm soát đồng thời mang đến độ tin cậy cao:
- Tốc độ in ấn 50 bản/ phút
- Công nghệ e-Bridge tiên tiến
- Bộ xử lý lõi kép nhanh
- Số lượng mực in nhiều lên đến 43.000 trang.
Các tính năng chính của Toshiba e-Studio 5008A
Toshiba e-Studio 5008A – máy photocopy đa chức năng với tốc độ nhanh chóng, hiệu quả, an toàn đối với người dùng mang đến hiệu suất cao với các tính năng chính: Photo/in/scan màu
- Máy có độ phân giải khi in ấn tượng 2400dpi x 600dpi.
- Tiết kiệm thời gian, tốc độ cao, khay nạp tài liệu kép 300 tờ với 240 hình ảnh/ phút
- Khối lượng sao chép hàng tháng lên đến 100.000 bản/ tháng
- Thời gian sao chép bản đầu tiên với tốc độ nhanh chóng mặt 3.6s
Sử dụng công nghệ hiện đại của Toshiba
Bảo mật cao cho doanh nghiệp, thân thiện môi trường
Sự cải tiến của Toshiba ngày càng chú trọng vào độ bảo mật cho khách hàng, mang đến sự an toàn khi sử dụng bao gồm ổ đĩa tự mã hóa 320 GB tự động vô hiệu hóa ổ đĩa và ghi đè dữ liệu cung cấp độ bảo mật cao cấp nhất. Kết hợp với FIPS 140-2SED đã được xác thực đáp ứng vượt qua yêu cầu khắt khe của nhiều doanh nghiệp. Sự đổi mới thực sự mang tính sáng tạo chính là lý do tại sao Toshiba luôn tìm cách để có trách nhiệm hơn với môi trường, tuân thủ RoHS, sử dụng đồ tái chế nhựa và chế độ ngủ siêu tiết kiệm điện.
Chế độ bảo hành Toshiba e-Studio 5008A của Toshiba Thiện Phúc
Khi khách hàng mua máy photocopy Toshiba e-Studio 5008A, Thiện Phúc bảo hành 1 năm hoặc 50.000 bản chụp. Thời gian bảo hành được áp dụng từ lúc bàn giao máy tuy nhiên trong thời gian sử dụng máy xảy ra một số lỗi của nhà sản xuất, khách hàng có thể được đổi sang máy mới hơn và không mất bất kỳ chi phí nào.
CHỨC NĂNG PHOTOCOPY | ||
|
||
Phương thức in | In ảnh tĩnh điện gián tiếp | |
|
||
Tốc độ sao chụp | 50 trang mỗi phút | |
|
||
Độ phân giải | 600 x 600 dpi | |
|
||
Số bản copy liên tục | Lên tới 9,999 bản | |
|
||
Thời gian khởi động | Ít hơn 20s | |
|
||
Tốc độ copy bản đầu tiên | Ít hơn 3.6s | |
|
||
Độ thu – phóng | 25 – 400% (in 1% steps) | |
|
||
Bộ nhớ | Tối đa | 4 GB + 320 GB HDD |
|
||
Dung lượng khay chứa giấy | Tiêu chuẩn | 2 khay x 500 tờ |
|
||
Khay tay x 100 tờ | ||
|
||
Tối đa | 3.200 tờ | |
|
||
Dung lượng khay ADF | 100 tờ (định lướng giấy 80 – 69 g/m²) | |
|
||
Dung lượng khay giấy ra | Tiêu chuẩn | 500 tờ (A4), 250 tờ (A3) |
|
||
Kích cỡ giấy | A6 – A3 | |
|
||
Định lượng giấy | Tại khay/ Khay tay | 52 – 157 g/m² |
|
||
Khay đảo | 52 – 105 g/m² | |
|
||
Kích cỡ máy (W x D x H) | 23” x 23” x 31” | |
|
||
Trọng lượng | Ít hơn 43.9kg | |
|
||
Nguồn điện | 110 V, 50 – 60 Hz | |
|
||
Công suất tiêu thụ | Tối đa | 1.5kW |
|
||
CHỨC NĂNG IN | ||
|
||
Tốc độ in | 50 trang mỗi phút | |
|
||
Độ phân giải | 600 x 600 dpi, 1200 x 1200 dpi | |
|
||
Ngôn ngữ in/độ phân giải | Tiêu chuẩn | RPCS, PCL5e, PCL6 |
|
||
Chọn thêm | Adobe® PostScript™ 3, IPDS | |
|
||
Giao diện kết nối | Tiêu chuẩn | Ethernet 10 base-T/100 base-TX, USB 2.0 |
|
||
Chọn thêm | Bi-directional IEEE 1284 | |
|
||
Wireless LAN (IEEE802.11 a/b/g) | ||
|
||
Bluetooth | ||
|
||
Gigabit Ethernet | ||
|
||
Bộ nhớ | 4 GB + 320 GB HDD | |
|
||
Giao thức mạng | IPv4, IPv6, IPX/SPX, SMB, Apple Talk | |
|
||
Hệ điều hành được hỗ trợ | Windows® 2000/XP/Vista/ Server 2003/Server 2008 | |
|
||
Macintosh OS 8.6 or later (OS X classic) | ||
|
||
Macintosh OS X 10.1 or later (native mode) | ||
|
||
Novell® Netware® 3.12/3.2/4.1/4.11/5.0/5.1/6/6.5 | ||
|
||
UNIX Sun® Solaris 2.6/7/8/9/10 | ||
|
||
HP-UX 10.x/11.x/11iv2/11iv3 | ||
|
||
SCO OpenServer 5.0.6/5.0.7/6.0 | ||
|
||
RedHat® Linux 6.x/7.x/8.x/9.x/Enterprise | ||
|
||
IBM AIX v4.3 & 5L v5.1/5.2/5.3 | ||
|
||
SAP R/3 3.x or later | ||
|
||
mySAP ERP2004 or later | ||
|
||
CHỨC NĂNG SCAN | ||
|
||
Tốc độ scan | Màu | 240 ảnh/hai mặt 120 ảnh/một mặt |
|
||
Độ phân giải | Tối đa 600 dpi | |
Kích thước bản gốc | Tối đa khổ A3 | |
|
||
Định dạng đầu ra | PDF, JPEG, TIFF | |
|
||
Trọn bộ drivers | Network TWAIN, WIA, WSD | |
|
||
Scan vào e-Mail | Giao thức SMTP, TCP/IP | |
|
||
Số lượng người nhận | Lên tới 500 e-Mail mỗi lần gửi | |
|
||
Số lượng email có thể lưu trữ | Tối đa 2,000 địa chỉ | |
|
||
Danh bạ | Nhập qua LDAP hoặc đặt trong Hard Disk Drive | |
|
||
Scan vào thư mục | Gửi qua SMB, FTP hoặc giao thức NCP | |
|
||
Số lượng thư mục có thể gửi | Tối đa 50 thư mục mỗi lần scan | |
|
||
Chọn thêm | DeskTopEditor™ For Production, SCS/IPDS printing | |
|
||
CHỨC NĂNG FAX (CHỌN THÊM) | ||
|
||
Chu trình | PSTN, PBX | |
|
||
Tương thích | ITU-T (CCITT) G3 | |
|
||
ITU-T (T.37) Internet fax | ||
|
||
ITU-T (T.38) IP fax | ||
|
||
Tốc độ truyền | Tối đa | 33.6 Kbps |
|
||
Độ phân giải | Tiêu chuẩn/chi tiết | 200 x 100 – 200 dpi |
|
||
Chọn thêm | 400 x 400 dpi | |
|
||
Phương thức nén | MH, MR, MMR, JBIG | |
|
||
Tốc độ scan | Ít hơn 0.7s | |
|
||
Dung lượng bộ nhớ | Tiêu chuẩn | 4 MB |
|
||
Chọn thêm | 32 MB | |
|
||
Sao lưu dữ liệu | Có (Trong vòng 1 giờ) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.