Máy photocopy ngày càng trở nên tân tiến với nhiều chức năng và làm việc với hiệu suất cao hơn để đáp ứng được nhu cầu công việc ngày càng lớn. Với Máy photocopy màu Toshiba e-STUDIO 6506AC công việc in ấn sẽ trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết, với các tính năng ưu việt Copy màu – In màu mạng – Scan màu, tốc độ sao chụp/ in 65 bản/ phút, tốc độ sao chụp liên tục 9999 tờ thích hợp cho việc in ấn công nghiệp, doanh nghiệp có khối lượng công việc lớn, tiệm photocopy lớn,…
Đặc điểm nổi bất của dòng máy Toshiba e-STUDIO 6506AC:
Thiết kế màu đen sang trọng, nắp mở chắc chắn, các ngăn đựng dễ dàng thao tác đóng mở, lấy tài liệu, chiều cao tiêu chuẩn thích hợp.
Khởi động tốc độ cao 20 giây, tốc độ của bản in đầu tiên chỉ 6.1 giây, tốc độ sao chụp/ in 65 bản/ phút, tốc độ sao chụp liên tục 9999 tờ, tốc độ scan 240 trang/ phút. Hiệu suất làm việc cực cao và ổn định.
Hỗ trợ in 2 mặt tự động ADU và nạp/ đảo 2 mặt bản gốc tự động RADF giúp tiết kiệm thời gian in ấn và thao tác tay nhiều lần.
Màn hình điều khiển màu WVGA thông minh 9 inch cho các thao tác điều khiển máy làm việc nhanh chóng và chính xác.
In mạng, hỗ trợ các giao thức in từ xa: chỉ cần thiết bị lưu trữ tài liệu như laptop, điện thoại thông minh kết nối chung mạng cục bộ hoặc dữ liệu đám mây với máy in sẽ có thể thao tác tại chỗ ngay trên thiết bị.
Bộ vi điều khiển Intel Atom™ 1.33GHz (Dual-Core), với bộ nhớ RAM lên đến 4GB, ổ cứng HDD: 320GB với công nghệ bảo mật tự mã hóa của Hãng Toshiba
Công nghệ bảo mật dữ liệu SED – ADI độc quyền trong ổ cứng Toshiba: Công nghệ độc quyền này giúp bạn tránh bị sao chép và bảo vệ dữ liệu một cách an toàn tuyệt đối.
Độ phân giải cao cho bản in sắc nét hơn, 1200×1200 dpi cho chức năng in và 600×600 dpi cho scan và copy.
Máy có khay đựng giấy sức chứa lớn 2260 tờ, tốc độ cao, chống kẹt giấy cực tốt, hạn chế các lỗi thường gặp, thích hợp cho in công nghiệp hoặc in tài liệu số lượng lớn.
Máy có thể quản lý hàng trăm người sử dụng với hàng trăm mã khác nhau, tăng tính hiệu quả, tiết kiết kiệm chi phí, mà còn bảo mật an toàn dữ liệu hồ sơ trong công ty.
Máy sản xuất theo công nghệ mới, thân thiện với môi trường, tiết kiệm năng lượng; hệ thống tái sử dụng mực thải làm tiết kiệm mực, tăng tuổi thọ của máy; không gây hại đến môi trường và sức khỏe người sử dụng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY PHOTOCOPY TOSHIBA E-STUDIO 6506AC
CHỨC NĂNG PHOTOCOPY | ||
|
||
Phương thức in | In ảnh tĩnh điện gián tiếp | |
|
||
Tốc độ sao chụp | 65 trang mỗi phút | |
|
||
Độ phân giải | 600 x 600 dpi | |
|
||
Số bản copy liên tục | Lên tới 9,999 bản | |
|
||
Thời gian khởi động | Ít hơn 15s | |
|
||
Tốc độ copy bản đầu tiên | Ít hơn 6.4s | |
|
||
Độ thu – phóng | 25 – 400% (in 1% steps) | |
|
||
Bộ nhớ | Tối đa | 4 GB + 320 GB HDD |
|
||
Dung lượng khay chứa giấy | Tiêu chuẩn | 2 khayx540 tờ + 2 khay x 1160 tờ |
|
||
Khay tay x 120 tờ | ||
|
||
Tối đa | 6,020 tờ | |
|
||
Dung lượng khay ADF | 100 tờ (định lướng giấy 80 – 69 g/m²) | |
|
||
Dung lượng khay giấy ra | Tiêu chuẩn | 500 tờ (A4), 250 tờ (A3) |
|
||
Kích cỡ giấy | A6 – A3 | |
|
||
Định lượng giấy | Tại khay/ Khay tay | 52 – 157 g/m² |
|
||
Khay đảo | 52 – 105 g/m² | |
|
||
Kích cỡ máy (W x D x H) | 955 x 698 x 1227 mm | |
|
||
Trọng lượng | Ít hơn 213 kg | |
|
||
Nguồn điện | 110 V, 50 – 60 Hz | |
|
||
Công suất tiêu thụ | Tối đa | 2.0kW |
|
||
CHỨC NĂNG IN | ||
|
||
Tốc độ in | 65 trang mỗi phút | |
|
||
Độ phân giải | 600 x 600 dpi (1200 x 1200 dpi with smoothing) | |
|
||
Ngôn ngữ in/độ phân giải | Tiêu chuẩn | RPCS, PCL5e, PCL6 |
|
||
Chọn thêm | Adobe® PostScript™ 3, IPDS | |
|
||
Giao diện kết nối | Tiêu chuẩn | Ethernet 10 base-T/100 base-TX, USB 2.0 |
|
||
Chọn thêm | Bi-directional IEEE 1284 | |
|
||
Wireless LAN (IEEE802.11 a/b/g) | ||
|
||
Bluetooth | ||
|
||
Gigabit Ethernet | ||
|
||
Bộ nhớ | 4 GB + 320 GB HDD | |
|
||
Giao thức mạng | IPv4, IPv6, IPX/SPX, SMB, Apple Talk | |
|
||
Hệ điều hành được hỗ trợ | Windows® 2000/XP/Vista/ Server 2003/Server 2008 | |
|
||
Macintosh OS 8.6 or later (OS X classic) | ||
|
||
Macintosh OS X 10.1 or later (native mode) | ||
|
||
Novell® Netware® 3.12/3.2/4.1/4.11/5.0/5.1/6/6.5 | ||
|
||
UNIX Sun® Solaris 2.6/7/8/9/10 | ||
|
||
HP-UX 10.x/11.x/11iv2/11iv3 | ||
|
||
SCO OpenServer 5.0.6/5.0.7/6.0 | ||
|
||
RedHat® Linux 6.x/7.x/8.x/9.x/Enterprise | ||
|
||
IBM AIX v4.3 & 5L v5.1/5.2/5.3 | ||
|
||
SAP R/3 3.x or later | ||
|
||
mySAP ERP2004 or later | ||
|
||
CHỨC NĂNG SCAN | ||
|
||
Tốc độ scan | Màu | 240 ảnh/phút 120 ảnh/phút |
|
||
Độ phân giải | Tối đa 600 dpi | |
Kích thước bản gốc | Tối đa khổ A3 | |
|
||
Định dạng đầu ra | PDF, JPEG, TIFF | |
|
||
Trọn bộ drivers | Network TWAIN, WIA, WSD | |
|
||
Scan vào e-Mail | Giao thức SMTP, TCP/IP | |
|
||
Số lượng người nhận | Lên tới 500 e-Mail mỗi lần gửi | |
|
||
Số lượng email có thể lưu trữ | Tối đa 2,000 địa chỉ | |
|
||
Danh bạ | Nhập qua LDAP hoặc đặt trong Hard Disk Drive | |
|
||
Scan vào thư mục | Gửi qua SMB, FTP hoặc giao thức NCP | |
|
||
Số lượng thư mục có thể gửi | Tối đa 50 thư mục mỗi lần scan | |
|
||
Chọn thêm | DeskTopEditor™ For Production, SCS/IPDS printing | |
|
||
CHỨC NĂNG FAX (CHỌN THÊM) | ||
|
||
Chu trình | PSTN, PBX | |
|
||
Tương thích | ITU-T (CCITT) G3 | |
|
||
ITU-T (T.37) Internet fax | ||
|
||
ITU-T (T.38) IP fax | ||
|
||
Tốc độ truyền | Tối đa | 33.6 Kbps |
|
||
Độ phân giải | Tiêu chuẩn/chi tiết | 200 x 100 – 200 dpi |
|
||
Chọn thêm | 400 x 400 dpi | |
|
||
Phương thức nén | MH, MR, MMR, JBIG | |
|
||
Tốc độ scan | Ít hơn 0.7s | |
|
||
Dung lượng bộ nhớ | Tiêu chuẩn | 4 GB |
|
||
Chọn thêm | 320 GB | |
|
||
Sao lưu dữ liệu | Có (Trong vòng 1 giờ) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.