Máy Photocopy Toshiba e-Studio 7508A / E7508A là máy đã qua sử dụng từ các nước tiên tiến trên giới và vừa hết hạn bảo hành, máy còn mới từ 92% – 95%. Đây là dòng máy photocopy laser kỹ thuật số, đời mới sản xuất năm 2018 tại Châu Mỹ, Châu Âu với tiêu chuẩn và chất lượng rất cao, độ bền cực tốt.
Tất cả các Máy Photocopy Toshiba e-Studio 7508A / E7508A khi nhập về đều đã được thay thế mới toàn bộ vật tư và kiểm tra kỹ thuật theo tiêu chuẩn của hãng. Máy được bảo hành và bảo trì tương đương máy mới.
Máy Photocopy Toshiba e-Studio 7508A / E7508Acó tốc độ rất cao, 75 bản/ phút. Đây dòng máy công nghiệp, có công suất lớn, chuyên dùng cho các dịch vụ photocopy và những công ty có số lượng photocopy lớn. Điều khiển sao chụp bằng màn hình cảm ứng thông minh WVGA màu 9″, In mạng và Scan màu là một cải tiến rất lớn so với những dòng máy khác.
Tận dụng chi phí mực máy photocopy cực rẻ so với máy in, Máy Photocopy Toshiba e-Studio 7508A / E7508A thường được dùng để thay thế máy in mạng A3, tiết kiệm đáng kể chi phí mua máy và chi phí mực so với máy in thông thường.
Máy Photocopy Toshiba e-Studio 7508A / E7508A có hệ thống chống kẹt giấy, chống bám mực làm tăng đáng kể năng suất làm việc của máy, giảm thiểu đáng kể khả năng kẹt giấy so với những dòng máy khác.
Máy Photocopy Toshiba e-Studio 7508A / E7508A có thể quản lý hàng trăm người sử dụng với hàng trăm mã khác nhau, giúp kiểm soát và thống kê số bản chụp của từng người sử dụng, của từng phòng ban, không những làm tăng tính hiệu quả, tiết kiết kiệm chi phí, mà còn bảo mật an toàn dữ liệu hồ sơ trong công ty.
Máy Photocopy Toshiba e-Studio 7508A / E7508A được sản xuất theo công nghệ mới, thân thiện với môi trường, tiết kiệm năng lượng; hệ thống tái sử dụng mực thải làm tiết kiệm mực, tăng tuổi thọ của máy, không gây hại đến môi trường, đến sức khỏe người sử dụng.
Scan màu DSDF lên đến, 240 trang/phút cho trang đôi, 120 trang/phút cho trang đơn, (đơn sắc hoặc màu)
In 2 mặt tự động (Auto duplex): Người sử dụng photo và in ấn 2 mặt một cách dễ dàng mà không cần phải lật giở một cách thủ công.
Công nghệ bảo mật dữ liệu SED – ADI độc quyền trong ổ cứng Toshiba: Công nghệ độc quyền này giúp bạn tránh bị sao chép và bảo vệ dữ liệu một cách an toàn tuyệt đối
Giảm 47,8% khí thải CO2 trong quá trình hoạt động so với các dòng máy cũ, giúp văn phòng trong lành hơn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY PHOTOCOPY TOSHIBA E-STUDIO 7508A
CHỨC NĂNG PHOTOCOPY | ||
|
||
Phương thức in | In ảnh tĩnh điện gián tiếp | |
|
||
Tốc độ sao chụp | 75 trang mỗi phút | |
|
||
Độ phân giải | 600 x 600 dpi | |
|
||
Số bản copy liên tục | Lên tới 9,999 bản | |
|
||
Thời gian khởi động | Ít hơn 20s | |
|
||
Tốc độ copy bản đầu tiên | Ít hơn 4.5 | |
|
||
Độ thu – phóng | 25 – 400% (in 1% steps) | |
|
||
Bộ nhớ | Tối đa | 4 GB + 320 GB HDD |
|
||
Dung lượng khay chứa giấy | Tiêu chuẩn | 2 khay x 500 tờ |
|
||
Khay tay x 100 tờ | ||
|
||
Tối đa | 6,020 tờ | |
|
||
Dung lượng khay ADF | 100 tờ (định lướng giấy 80 – 69 g/m²) | |
|
||
Dung lượng khay giấy ra | Tiêu chuẩn | 500 tờ (A4), 250 tờ (A3) |
|
||
Kích cỡ giấy | A6 – A3 | |
|
||
Định lượng giấy | Tại khay/ Khay tay | 52 – 157 g/m² |
|
||
Khay đảo | 52 – 105 g/m² | |
|
||
Kích cỡ máy (W x D x H) | 37.6” x 28.9” x 48.3” | |
|
||
Trọng lượng | Ít hơn 215 kg | |
|
||
Nguồn điện | 110 V, 50 – 60 Hz | |
|
||
Công suất tiêu thụ | Tối đa | 2.0kW |
|
||
CHỨC NĂNG IN | ||
|
||
Tốc độ in | 75 trang mỗi phút | |
|
||
Độ phân giải | 1200 x 1200 dpi | |
|
||
Ngôn ngữ in/độ phân giải | Tiêu chuẩn | RPCS, PCL5e, PCL6 |
|
||
Chọn thêm | Adobe® PostScript™ 3, IPDS | |
|
||
Giao diện kết nối | Tiêu chuẩn | Ethernet 10 base-T/100 base-TX, USB 2.0 |
|
||
Chọn thêm | Bi-directional IEEE 1284 | |
|
||
Wireless LAN (IEEE802.11 a/b/g) | ||
|
||
Bluetooth | ||
|
||
Gigabit Ethernet | ||
|
||
Bộ nhớ | 4 GB + 320 GB HDD | |
|
||
Giao thức mạng | IPv4, IPv6, IPX/SPX, SMB, Apple Talk | |
|
||
Hệ điều hành được hỗ trợ | Windows® 2000/XP/Vista/ Server 2003/Server 2008 | |
|
||
Macintosh OS 8.6 or later (OS X classic) | ||
|
||
Macintosh OS X 10.1 or later (native mode) | ||
|
||
Novell® Netware® 3.12/3.2/4.1/4.11/5.0/5.1/6/6.5 | ||
|
||
UNIX Sun® Solaris 2.6/7/8/9/10 | ||
|
||
HP-UX 10.x/11.x/11iv2/11iv3 | ||
|
||
SCO OpenServer 5.0.6/5.0.7/6.0 | ||
|
||
RedHat® Linux 6.x/7.x/8.x/9.x/Enterprise | ||
|
||
IBM AIX v4.3 & 5L v5.1/5.2/5.3 | ||
|
||
SAP R/3 3.x or later | ||
|
||
mySAP ERP2004 or later | ||
|
||
CHỨC NĂNG SCAN | ||
|
||
Tốc độ scan | Màu | 240 ảnh/hai mặt 120 ảnh/một mặt |
|
||
Độ phân giải | Tối đa 600 dpi | |
Kích thước bản gốc | Tối đa khổ A3 | |
|
||
Định dạng đầu ra | PDF, JPEG, TIFF | |
|
||
Trọn bộ drivers | Network TWAIN, WIA, WSD | |
|
||
Scan vào e-Mail | Giao thức SMTP, TCP/IP | |
|
||
Số lượng người nhận | Lên tới 500 e-Mail mỗi lần gửi | |
|
||
Số lượng email có thể lưu trữ | Tối đa 2,000 địa chỉ | |
|
||
Danh bạ | Nhập qua LDAP hoặc đặt trong Hard Disk Drive | |
|
||
Scan vào thư mục | Gửi qua SMB, FTP hoặc giao thức NCP | |
|
||
Số lượng thư mục có thể gửi | Tối đa 50 thư mục mỗi lần scan | |
|
||
Chọn thêm | DeskTopEditor™ For Production, SCS/IPDS printing | |
|
||
CHỨC NĂNG FAX (CHỌN THÊM) | ||
|
||
Chu trình | PSTN, PBX | |
|
||
Tương thích | ITU-T (CCITT) G3 | |
|
||
ITU-T (T.37) Internet fax | ||
|
||
ITU-T (T.38) IP fax | ||
|
||
Tốc độ truyền | Tối đa | 33.6 Kbps |
|
||
Độ phân giải | Tiêu chuẩn/chi tiết | 200 x 100 – 200 dpi |
|
||
Chọn thêm | 400 x 400 dpi | |
|
||
Phương thức nén | MH, MR, MMR, JBIG | |
|
||
Tốc độ scan | Ít hơn 0.7s | |
|
||
Dung lượng bộ nhớ | Tiêu chuẩn | 4 MB |
|
||
Chọn thêm | 32 MB | |
|
||
Sao lưu dữ liệu | Có (Trong vòng 1 giờ) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.