Máy Photocopy Toshiba e-Studio 6518A
Toshiba e-STUDIO 6518A là dòng máy photocopy đen trắng có công suất hoạt động lớn nhất của hãng Toshiba, được thiết kế với gam màu trung tính: đen, trắng, xám, … đang dần trở thành xu hướng trang trí văn phòng làm việc được nhiều tổ chức ưa chuộng hiện nay. Màu đen không chỉ mang đến vẻ đẹp hiện đại, sang trọng mà nó còn rất dễ kết hợp với các màu sắc khác tạo nên một tổng thể hài hòa. Dòng máy mới này của Toshiba cũng sở hữu màu đen cá tính, tối giản, tính thẩm mỹ cao. Bên cạnh đó, màu đen cũng là màu giúp người sử dụng dễ tập trung, ít bị xao nhãng hơn, tạo cảm giác trang trọng, tự tịn, kỷ luật trong công việc. Bên cạnh đó, màu đen cũng có khả năng hấp thụ năng lượng tiêu cực, tạo ra sự trung lập giúp bạn thư giãn hơn trong những lúc căng thẳng.
Thiết kế hiện đại, tông màu đen sang trọng nổi bật, phù hợp mọi không gian trong văn phòng
Tốc độ và tính năng mạnh mẽ
- Tốc độ in và copy tới 65 trang A4/phút – Một trong những dòng sản phẩm có tốc độ nhanh nhất trong phân khúc.
- DSDF với tốc độ scan màu lên tới 240 ảnh/phút, với khả năng scan cả kích thước và định lượng giấy đặc biệt, như hóa đơn, ủy nhiệm chi…
- Dung lượng giấy mặc định lên tới 3,520 tờ, và có thể mở rộng tối đa đến 6,020 tờ, phục vụ cho yêu cầu công việc ngày càng nhiều hiện nay.
- Màn hình cảm ứng 10.1 inch với nhiều ứng dụng giải pháp tăng cường năng suất làm việc.
- Cải tiến trong công nghệ kết hợp với tính dễ sử dụng, giúp phù hợp hơn với các doanh nghiệp – tổ chức có quy mô vừa và lớn, yêu cầu đầu ra của bản sao đáng tin cậy và chất lượng hình ảnh cao.
- Bổ sung thêm các tùy chọn linh hoạt, đáp ứng kịp thời với nhiều nhu cầu của các tổ chức hiện nay.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY PHOTOCOPY TOSHIBA E-STUDIO 6518A
CHỨC NĂNG PHOTOCOPY | ||
|
||
Phương thức in | In ảnh tĩnh điện gián tiếp | |
|
||
Tốc độ sao chụp | 65 trang mỗi phút | |
|
||
Độ phân giải | 600 x 600 dpi | |
|
||
Số bản copy liên tục | Lên tới 9,999 bản | |
|
||
Thời gian khởi động | Ít hơn 20s | |
|
||
Tốc độ copy bản đầu tiên | Ít hơn 4.1s | |
|
||
Độ thu – phóng | 25 – 400% (in 1% steps) | |
|
||
Bộ nhớ | Tối đa | 4 GB + 320 GB HDD |
|
||
Dung lượng khay chứa giấy | Tiêu chuẩn | 2 khay x 540 tờ |
|
||
Khay tay x 120 tờ | ||
|
||
Tối đa | 6,020 tờ | |
|
||
Dung lượng khay ADF | 100 tờ (định lướng giấy 80 – 69 g/m²) | |
|
||
Dung lượng khay giấy ra | Tiêu chuẩn | 500 tờ (A4), 250 tờ (A3) |
|
||
Kích cỡ giấy | A6 – A3 | |
|
||
Định lượng giấy | Tại khay/ Khay tay | 52 – 157 g/m² |
|
||
Khay đảo | 52 – 105 g/m² | |
|
||
Kích cỡ máy (W x D x H) | 955 x 698 x 1227 mm | |
|
||
Trọng lượng | Ít hơn 195 kg | |
|
||
Nguồn điện | 110 V, 50 – 60 Hz | |
|
||
Công suất tiêu thụ | Tối đa | 2.0kW |
|
||
CHỨC NĂNG IN | ||
|
||
Tốc độ in | 65 trang mỗi phút | |
|
||
Độ phân giải | 600 x 600 dpi | |
|
||
Ngôn ngữ in/độ phân giải | Tiêu chuẩn | RPCS, PCL5e, PCL6 |
|
||
Chọn thêm | Adobe® PostScript™ 3, IPDS | |
|
||
Giao diện kết nối | Tiêu chuẩn | Ethernet 10 base-T/100 base-TX, USB 2.0 |
|
||
Chọn thêm | Bi-directional IEEE 1284 | |
|
||
Wireless LAN (IEEE802.11 a/b/g) | ||
|
||
Bluetooth | ||
|
||
Gigabit Ethernet | ||
|
||
Bộ nhớ | 4 GB + 320 GB HDD | |
|
||
Giao thức mạng | IPv4, IPv6, IPX/SPX, SMB, Apple Talk | |
|
||
Hệ điều hành được hỗ trợ | Windows® 2000/XP/Vista/ Server 2003/Server 2008 | |
|
||
Macintosh OS 8.6 or later (OS X classic) | ||
|
||
Macintosh OS X 10.1 or later (native mode) | ||
|
||
Novell® Netware® 3.12/3.2/4.1/4.11/5.0/5.1/6/6.5 | ||
|
||
UNIX Sun® Solaris 2.6/7/8/9/10 | ||
|
||
HP-UX 10.x/11.x/11iv2/11iv3 | ||
|
||
SCO OpenServer 5.0.6/5.0.7/6.0 | ||
|
||
RedHat® Linux 6.x/7.x/8.x/9.x/Enterprise | ||
|
||
IBM AIX v4.3 & 5L v5.1/5.2/5.3 | ||
|
||
SAP R/3 3.x or later | ||
|
||
mySAP ERP2004 or later | ||
|
||
CHỨC NĂNG SCAN | ||
|
||
Tốc độ scan | Màu | 240 ảnh/hai mặt 120 ảnh/một mặt |
|
||
Độ phân giải | Tối đa 600 dpi | |
Kích thước bản gốc | Tối đa khổ A3 | |
|
||
Định dạng đầu ra | PDF, JPEG, TIFF | |
|
||
Trọn bộ drivers | Network TWAIN, WIA, WSD | |
|
||
Scan vào e-Mail | Giao thức SMTP, TCP/IP | |
|
||
Số lượng người nhận | Lên tới 500 e-Mail mỗi lần gửi | |
|
||
Số lượng email có thể lưu trữ | Tối đa 2,000 địa chỉ | |
|
||
Danh bạ | Nhập qua LDAP hoặc đặt trong Hard Disk Drive | |
|
||
Scan vào thư mục | Gửi qua SMB, FTP hoặc giao thức NCP | |
|
||
Số lượng thư mục có thể gửi | Tối đa 50 thư mục mỗi lần scan | |
|
||
Chọn thêm | DeskTopEditor™ For Production, SCS/IPDS printing | |
|
||
CHỨC NĂNG FAX (CHỌN THÊM) | ||
|
||
Chu trình | PSTN, PBX | |
|
||
Tương thích | ITU-T (CCITT) G3 | |
|
||
ITU-T (T.37) Internet fax | ||
|
||
ITU-T (T.38) IP fax | ||
|
||
Tốc độ truyền | Tối đa | 33.6 Kbps |
|
||
Độ phân giải | Tiêu chuẩn/chi tiết | 200 x 100 – 200 dpi |
|
||
Chọn thêm | 400 x 400 dpi | |
|
||
Phương thức nén | MH, MR, MMR, JBIG | |
|
||
Tốc độ scan | Ít hơn 0.7s | |
|
||
Dung lượng bộ nhớ | Tiêu chuẩn | 4 MB |
|
||
Chọn thêm | 32 MB | |
|
||
Sao lưu dữ liệu | Có (Trong vòng 1 giờ) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.